Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2281 đến 2400 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhức nhói nhức nhối nhức răng nhứt
nhừ nhừ đòn nhừ tử nhử
những những ai những là những như
nhựa nhựa két nhựa sống nhựa thông
nhựt nhể nhố nhăng nhốn nháo
nhốt nhồi nhồi bột nhồi máu
nhồi nhét nhồi sọ nhồm nhàm nhồm nhoàm
nhồn nhột nhồng nhện nhệu nhạo
nhổ nhổ cỏ nhổ neo nhổ răng
nhổ sào nhổ trại nhổm nhỉ
nhỉnh nhị nhị đực nhị cái
nhị diện nhị giáp nhị hỉ nhị nguyên
nhị nguyên luận nhị phân nhị phẩm nhị tâm
nhị trùng âm nhị viện chế nhịn nhịn đói
nhịn nhục nhịp nhịp độ nhịp điệu
nhịp nhàng nhịu nhịu mồm nhớ
nhớ đời nhớ chừng nhớ lại nhớ mong
nhớ nhà nhớ nhung nhớ ra nhớ thương
nhớ tiếc nhớn nhớn nha nhớn nhác nhớn nhác
nhớt nhớt kế nhớt nhát nhớt nhợt
nhội nhộn nhộn nhàng nhộn nhạo
nhộn nhịp nhộng nhột nhăm
nhăm nhăm nhăm nhe nhăn nhăn mặt
nhăn nhíu nhăn nhó nhăn nhúm nhăn nhẳn
nhăn nhở nhăn nheo nhăn răng nhăng
nhăng nhít nhăng nhẳng nhõn nhe
nhem nhem nhép nhem nhúa nhem nhẻm
nhem nhuốc nhen nheo nheo nhéo
nheo nhóc nheo nhẻo nhi nhi đồng
nhi khoa nhi nữ nhi nhí nhiên hậu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.